刑事被告人 [Hình Sự Bị Cáo Nhân]
けいじひこくにん

Danh từ chung

bị cáo; bị đơn; tù nhân tại tòa

🔗 被告人

Hán tự

Hình trừng phạt; hình phạt; bản án
Sự sự việc; lý do
Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo
Nhân người

Từ liên quan đến 刑事被告人