被疑者 [Bị Nghi Giả]

ひぎしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

nghi phạm

🔗 容疑者

Hán tự

Từ liên quan đến 被疑者