Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嫌疑者
[Hiềm Nghi Giả]
けんぎしゃ
🔊
Danh từ chung
nghi phạm
Hán tự
嫌
Hiềm
không thích; ghét; căm ghét
疑
Nghi
nghi ngờ
者
Giả
người
Từ liên quan đến 嫌疑者
容疑者
ようぎしゃ
nghi phạm
被疑者
ひぎしゃ
nghi phạm
刑事被告人
けいじひこくにん
bị cáo; bị đơn; tù nhân tại tòa
容疑
ようぎ
nghi ngờ; cáo buộc
被告
ひこく
bị cáo; người bị buộc tội
被告人
ひこくにん
bị cáo; người bị buộc tội; người đứng trước vành móng ngựa