装填 [Trang Điền]
装塡 [Trang 塡]
そうてん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nạp; sạc
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nạp; sạc