争点
[Tranh Điểm]
そうてん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
điểm tranh cãi
JP: 私たちはその討論を争点となっている問題に限定すべきだ。
VI: Chúng tôi nên giới hạn cuộc tranh luận vào vấn đề đang tranh cãi.