Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ホームワーク
🔊
Danh từ chung
bài tập về nhà
Từ liên quan đến ホームワーク
予習
よしゅう
chuẩn bị bài
宿題
しゅくだい
bài tập về nhà; bài tập