陳列棚 [Trần Liệt Bằng]
ちんれつだな

Danh từ chung

tủ trưng bày

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

キャビネットはあつめたものを陳列ちんれつするための食器しょっきたなである。
Tủ trưng bày là một loại tủ để trưng bày các đồ sưu tập.
その陶磁器とうじき特別とくべつたな陳列ちんれつされていた。
Đồ gốm sứ đó được trưng bày trên một kệ đặc biệt.

Hán tự

Trần trưng bày; trình bày; kể; giải thích
Liệt hàng; dãy; hạng; tầng; cột
Bằng kệ; gờ; giá; gắn; bệ; giàn

Từ liên quan đến 陳列棚