樹皮
[Thụ Bì]
じゅひ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
vỏ cây
JP: 樹皮からエキスを抽出する。
VI: Chiết xuất tinh chất từ vỏ cây.