樹皮 [Thụ Bì]
じゅひ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

vỏ cây

JP: 樹皮じゅひからエキスを抽出ちゅうしゅつする。

VI: Chiết xuất tinh chất từ vỏ cây.

Hán tự

Thụ gỗ; cây; thiết lập
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)

Từ liên quan đến 樹皮