没取 [Một Thủ]
ぼっしゅ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Luật

tịch thu (tài sản); tịch biên

Hán tự

Một chìm; chìm; ẩn; rơi vào; biến mất; chết
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 没取