繰り下げる [Sào Hạ]

繰下げる [Sào Hạ]

くりさげる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

hoãn lại; trì hoãn; di chuyển xuống

Hán tự

Từ liên quan đến 繰り下げる