順延
[Thuận Duyên]
じゅんえん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hoãn lại
JP: 当日雨天の場合は順延となります。
VI: Nếu trời mưa vào ngày hôm đó, sự kiện sẽ được hoãn lại.