持ち越す [Trì Việt]

持越す [Trì Việt]

もちこす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chuyển sang (vấn đề, quyết định, công việc, v.v.); chuyển tiếp; hoãn lại; trì hoãn; để lại

JP: 仕事しごと金曜日きんようび11時じゅういちじわらなかったので、つぎ月曜日げつようびすことにした。

VI: Công việc không kết thúc vào lúc 11 giờ vào thứ Sáu nên đã được dời sang thứ Hai tuần sau.

Hán tự

Từ liên quan đến 持ち越す

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 持ち越す
  • Cách đọc: もちこす
  • Loại từ: Động từ nhóm 1 (godan, kết thúc bằng す); tha động từ
  • Mẫu đi với trợ từ: Nを(翌日/次回/翌年度/来期など)に持ち越す; 案件が持ち越しになる
  • Lĩnh vực hay gặp: công việc, kinh doanh, kế toán, họp hành, thể thao, sự kiện

2. Ý nghĩa chính

- Đưa việc, vấn đề, khoản mục, điểm số... sang kỳ/Ngày/Đợt tiếp theo thay vì xử lý ngay. Tạm hiểu là “mang sang lần sau”, “để lại qua đêm/qua kỳ”.
- Dùng cả nghĩa bóng: chuyện chưa ngã ngũ, phải để lại bàn tiếp sau.

3. Phân biệt

  • 延期する: hoãn lại nói chung (không nhấn mạnh “sang kỳ sau”), trung tính về thời điểm.
  • 繰り越す: “chuyển số” (số dư, dữ liệu, điểm, phút, ngày nghỉ…) sang kỳ sau; thiên về con số/khoản mục hơn “案件”.
  • 先送りする: đẩy việc sang tương lai (hàm ý né tránh, sắc thái tiêu cực hơn).
  • 見送る: tạm gác/không thực hiện lúc này, có thể không ấn định thời điểm tiếp.
  • 持ち込む: mang vào (địa điểm/tình huống); không phải “mang sang lần sau”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 案件/議題/課題を次回に持ち越す・決定は翌日に持ち越す・交渉は年明けに持ち越す
  • Dạng danh từ hóa: ~は持ち越し(になる/となる): “bị để lại kỳ sau”.
  • Sắc thái: mang nghĩa “chưa kết thúc, chuyển sang đợt sau xử lý”, thường dùng trong biên bản họp, báo cáo tiến độ, toán/kế toán, thể thao (điểm số, trận đấu hoãn), sự kiện.
  • Thể bị động/tự phát: 問題が持ち越される(vấn đề bị để lại).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
延期する Đồng nghĩa gần Hoãn lại Không nhất thiết chuyển “sang kỳ sau”.
繰り越す Liên quan chuyên ngành Chuyển số dư/khoản mục Kế toán, điểm, phút, dữ liệu.
先送りする Đồng nghĩa sắc thái Đẩy sang tương lai Hàm ý né tránh.
見送る Liên quan Gác lại/không làm lúc này Không chắc có làm sau.
持ち越し Danh từ Sự mang sang kỳ sau Kết quả/án mục bị treo.
片付ける Đối nghĩa Thu xếp/xử lý xong Kết thúc, không để lại.
決着をつける Đối nghĩa Đi đến kết luận Chấm dứt tranh luận.
即決する Đối nghĩa Quyết ngay Không trì hoãn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 持: “cầm, giữ”; On: ジ; Kun: も-つ.
  • 越: “vượt qua”; On: エツ; Kun: こ-す/こ-える.
  • Cấu trúc: “持ち” (mang/cầm) + “越す” (vượt sang) → “mang vượt sang lần sau”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về ngân sách, số dư, ngày phép… hãy ưu tiên 繰り越す; với quyết định, đề án, thương lượng… dùng 持ち越す tự nhiên hơn. Trong văn bản trang trọng, dạng 「~は持ち越しとなった」 rất hay dùng để báo hiệu kết luận tạm thời.

8. Câu ví dụ

  • 時間が足りないので、この議題は次回に持ち越すことにします。
    Vì không đủ thời gian, chúng ta quyết định chuyển nghị đề này sang lần sau.
  • 決定は明日に持ち越すしかない。
    Không còn cách nào ngoài việc để quyết định sang ngày mai.
  • 打ち合わせは来週に持ち越す形になった。
    Cuộc họp đành phải để sang tuần sau.
  • 未解決の案件が年明けに持ち越すのは避けたい。
    Tôi muốn tránh việc hồ sơ chưa giải quyết bị để sang đầu năm.
  • 試合は雨天順延となり、結果発表も持ち越された
    Trận đấu hoãn vì mưa nên việc công bố kết quả cũng bị để lại.
  • このタスクは優先度が低いので、次のスプリントへ持ち越そう
    Nhiệm vụ này ưu tiên thấp, hãy chuyển sang sprint sau.
  • 検討は週明けに持ち越すという上司の判断だ。
    Sếp quyết định để việc xem xét sang đầu tuần tới.
  • 在庫の評価損は来期に持ち越すべきではない。
    Không nên mang khoản lỗ đánh giá hàng tồn sang kỳ sau.
  • 交渉は物別れに終わり、課題は持ち越しとなった。
    Đàm phán đổ vỡ, vấn đề đành để lại kỳ sau.
  • 細部の調整はリリース後に持ち越す案で合意した。
    Đã thống nhất phương án chuyển phần tinh chỉnh chi tiết sang sau khi phát hành.
💡 Giải thích chi tiết về từ 持ち越す được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?