手仕舞い [Thủ Sĩ Vũ]
手じまい [Thủ]
手仕舞 [Thủ Sĩ Vũ]
てじまい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

thanh toán tài khoản; cân đối tài khoản; thanh lý

Hán tự

Thủ tay
phục vụ; làm
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng

Từ liên quan đến 手仕舞い