手仕舞い
[Thủ Sĩ Vũ]
手じまい [Thủ]
手仕舞 [Thủ Sĩ Vũ]
手じまい [Thủ]
手仕舞 [Thủ Sĩ Vũ]
てじまい
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tài chính
thanh toán tài khoản; cân đối tài khoản; thanh lý