閉校 [Bế Hiệu]
へいこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đóng cửa trường học (trong ngày)

JP: しゅう教育きょういく委員いいんかいはある学校がっこう閉校へいこうしたいとおもっていますが、そのかんがえに同意どういしない人々ひとびともいます。

VI: Ủy ban giáo dục bang muốn đóng cửa một trường học, nhưng vẫn có người không đồng ý với ý tưởng này.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đóng cửa trường học (vĩnh viễn)

Hán tự

Bế đóng; đóng kín
Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa

Từ liên quan đến 閉校