閉園
[Bế Viên]
へいえん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
📝 dùng để chỉ các địa điểm kết thúc bằng 園
đóng cửa công viên
JP: そのテーマパークは先月閉園になった。
VI: Công viên giải trí đó đã đóng cửa vào tháng trước.
Trái nghĩa: 開園