ぶっ倒す [Đảo]

打っ倒す [Đả Đảo]

ぶったおす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đánh ngã; hạ gục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まえ、ぶったおすぞ!
Tao sẽ đánh bại mày đấy!

Hán tự

Từ liên quan đến ぶっ倒す