進水 [Tiến Thủy]
しんすい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hạ thủy (tàu)

JP: あたらしいオイル・タンカーが進水しんすいした。

VI: Tàu chở dầu mới đã được hạ thủy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しきわるとタンカーは進水しんすいした。
Sau khi lễ kết thúc, chiếc tàu chở dầu đã được hạ thủy.

Hán tự

Tiến tiến lên; tiến bộ
Thủy nước

Từ liên quan đến 進水