贈り物 [Tặng Vật]

贈物 [Tặng Vật]

おくりもの
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

quà; tặng phẩm

JP: ジェニーはおくものをありがとうとった。

VI: Jenny đã nói cảm ơn về món quà.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おくものをありがとうございます。
Cảm ơn bạn về món quà.
おくものをありがとう。
Cảm ơn bạn về món quà.
おくものがあります。
Tôi có một món quà.
このおくものれません。
Tôi không thể nhận món quà này.
おくものとしても最適さいてきです。
Đây cũng là một món quà tặng lý tưởng.
手袋てぶくろはよいおくものだ。
Găng tay là một món quà tốt.
あいは、神様かみさまからのおくものです。
Tình yêu là món quà từ Chúa.
すばらしいおくものをありがとう。
Cảm ơn vì món quà tuyệt vời này.
おくもの多少たしょうっています。
Tôi có một số món quà.
彼女かのじょかれおくものった。
Cô ấy đã nhận món quà từ anh ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 贈り物

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 贈り物
  • Cách đọc: おくりもの
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: quà tặng, vật được tặng (mang ý chúc mừng, biết ơn, lễ nghĩa)
  • Ngữ vực: từ thông dụng; dùng trong đời sống, nghi thức, kinh doanh
  • Biểu thức thường gặp: 贈り物をする/贈り物を贈る/贈り物選び, 心のこもった贈り物

2. Ý nghĩa chính

  • Quà tặng hữu hình: đồ vật trao tặng trong dịp sinh nhật, cưới hỏi, chúc mừng, thăm hỏi.
  • Quà tặng mang tính ẩn dụ: “自然からの贈り物” (món quà từ thiên nhiên), “時間の贈り物”.

3. Phân biệt

  • 贈り物 vs プレゼント/ギフト: プレゼント/ギフト thiên về khẩu ngữ, tươi trẻ; 贈り物 trang trọng, truyền thống hơn.
  • 贈り物 vs お土産: お土産 là quà mang từ chuyến đi; 贈り物 là quà tặng nói chung.
  • 贈り物 vs 寄贈: 寄贈 là tặng, hiến tặng cho tổ chức/cộng đồng, sắc thái công ích.
  • 贈答: hành vi tặng-đáp lễ qua lại; hệ thống quà biếu theo mùa như お中元, お歳暮.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Aさんに贈り物をする/贈る: tặng quà cho A.
  • 結婚祝いの贈り物, 御礼の贈り物: quà mừng cưới, quà cảm ơn.
  • Văn hóa Nhật coi trọng 包装 (gói bọc), のし紙お返し (quà đáp lễ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
プレゼント/ギフト Đồng nghĩa gần quà tặng Khẩu ngữ, hiện đại; ギフト thường dùng thương mại.
お土産 Liên quan quà du lịch Quà mang từ nơi đã đến.
寄贈 Liên quan hiến tặng Trang trọng, cho tổ chức/cộng đồng.
贈答 Liên quan tặng và đáp lễ Hệ thống quà biếu theo phép xã giao.
進物 Đồng nghĩa văn viết quà biếu Sắc thái trang trọng, truyền thống.
Đối nghĩa ý niệm hình phạt Đi ngược lại tính thiện chí của quà tặng.
請求書 Đối chiếu hóa đơn Không phải quà; mang nghĩa nghĩa vụ thanh toán.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : tặng, biếu.
  • : yếu tố nối âm.
  • : vật, đồ vật. Kết hợp: “vật được tặng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp Nhật, 贈り物 không chỉ là vật phẩm mà là thông điệp quan hệ. Chọn quà cân bằng giữa thực dụng, thẩm mỹ, và phép xã giao (ví dụ tránh con số 4 trong một số bối cảnh). Cách gói và lời nhắn đi kèm thường quan trọng như chính món quà.

8. Câu ví dụ

  • 心のこもった贈り物をありがとうございます。
    Cảm ơn vì món quà đầy tâm ý.
  • 彼は先生に季節の果物を贈り物として渡した。
    Anh ấy tặng thầy giáo trái cây theo mùa làm quà.
  • 出産祝いの贈り物は何がいいと思う?
    Cậu nghĩ quà mừng sinh con nên là gì?
  • この景色は自然からの贈り物だ。
    Khung cảnh này là món quà từ thiên nhiên.
  • 取引先への贈り物にはのし紙を付けた。
    Đối với quà tặng cho đối tác, tôi đã gắn giấy noshi.
  • 高価すぎる贈り物はかえって気を遣わせる。
    Món quà quá đắt có khi lại làm người nhận ái ngại.
  • 彼女は手作りのクッキーを贈り物にした。
    Cô ấy chọn bánh quy tự làm làm quà.
  • お歳暮の贈り物を早めに手配する。
    Sắp xếp quà cuối năm sớm.
  • 小さくても実用的な贈り物が喜ばれる。
    Những món quà nhỏ nhưng hữu dụng thường được ưa thích.
  • 異動の挨拶に贈り物を添えた。
    Tôi kèm theo một món quà trong lời chào khi thuyên chuyển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 贈り物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?