奉呈
[Phụng Trình]
捧呈 [Phủng Trình]
捧呈 [Phủng Trình]
ほうてい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
trình bày (cho người có địa vị cao); nộp; dâng tặng