ギフト

Danh từ chung

quà tặng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ギフトショップはどこですか?
Cửa hàng quà tặng ở đâu vậy?
ギフト包装ほうそうをおねがいできますか?
Bạn có thể gói quà giúp tôi được không?
ギフト包装ほうそうしてもらえますか?
Bạn có thể gói quà giúp tôi được không?
クリスマスにトムからさんひゃくドルのギフトカードもらったんだ。
Tôi đã nhận được một thẻ quà tặng trị giá ba trăm đô la từ Tom vào Giáng sinh.
コーヒーやおちゃなどは、どんなほうおくってもよろこばれるギフトです。
Cà phê và trà là những món quà được nhiều người yêu thích.

Từ liên quan đến ギフト