進物 [Tiến Vật]
しんもつ

Danh từ chung

quà tặng

JP: おおくの実業じつぎょうたちは政府せいふ役人やくにんにとりはいるために、進物しんもつきんしげもなくあたえる。

VI: Nhiều doanh nhân đã không ngần ngại tặng quà và tiền cho quan chức chính phủ để nịnh bợ.

Hán tự

Tiến tiến lên; tiến bộ
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 進物