手土産
[Thủ Thổ Sản]
手みやげ [Thủ]
手みやげ [Thủ]
てみやげ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
quà tặng