寄贈
[Kí Tặng]
きぞう
きそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quyên góp; tặng; quà tặng
JP: 同書を一部ご寄贈いただければ幸いに存じます。
VI: Chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn có thể tặng cho chúng tôi một phần của cuốn sách đó.