1. Thông tin cơ bản
- Từ: 献金
- Cách đọc: けんきん
- Từ loại: danh từ; có thể dùng như động từ ghép với する → 献金する (quyên tiền, dâng cúng tiền)
- Sắc thái: trang trọng, sách vở; thường dùng trong bối cảnh tôn giáo, tổ chức, chính trị
- Lĩnh vực hay gặp: tôn giáo (nhà thờ, giáo hội), tổ chức từ thiện, chính trị – tài chính đảng phái
- Ví dụ danh ngữ thường gặp: 政治献金 (quyên góp chính trị), 献金箱 (thùng quyên tiền), 献金を募る (kêu gọi quyên tiền)
2. Ý nghĩa chính
献金(けんきん) là “tiền dâng cúng, tiền quyên góp” dành cho một mục đích, tổ chức hay đức tin nào đó. Sắc thái nhấn mạnh việc mang tiền dâng lên cho đối tượng đáng kính hoặc cho một chính nghĩa/hoạt động, nên nghe trang trọng hơn so với cách nói trung tính.
- Trong tôn giáo: tiền dâng trong lễ nghi, sinh hoạt nhà thờ/giáo hội.
- Trong chính trị – xã hội: tiền ủng hộ cho đảng phái, chính trị gia, chiến dịch.
- Trong từ thiện: dùng được, nhưng thường gặp 寄付 hơn trong văn nói hàng ngày.
3. Phân biệt
- 献金 vs 寄付(きふ): 寄付 là “quyên góp” nói chung, trung tính và phổ dụng hơn. 献金 trang trọng, có sắc thái “dâng cúng/hiến dâng” và thường gắn với tôn giáo hoặc chính trị.
- 献金 vs 募金(ぼきん): 募金 là “việc kêu gọi/đợt quyên góp”. Người quyên góp có thể 募金に応じる (đáp lại lời kêu gọi) hoặc 募金する. Số tiền cụ thể được người đưa ra gọi là 献金 hoặc 寄付金.
- 献金 vs 奉納(ほうのう)/寄進(きしん)/賽銭(さいせん): các từ này nghiêng về bối cảnh Thần đạo/Phật giáo. 賽銭 là tiền thả vào hòm công đức ở đền chùa; 奉納/寄進 là “dâng cúng” (không chỉ tiền). 献金 bao quát hơn, dùng được trong Kitô giáo, các tôn giáo mới, và chính trị.
- 献金する vs 寄付する: cả hai đều “quyên góp tiền”. Chọn 献金する khi muốn nhấn trang trọng, tính “dâng hiến” hay bối cảnh chính trị – tôn giáo.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu cơ bản:
- N(tổ chức/đối tượng)に献金する: quyên tiền cho N. Ví dụ: 教会に献金する。
- Nへの献金: khoản quyên góp cho N. Ví dụ: 政党への献金。
- Aからの献金: khoản quyên góp đến từ A. Ví dụ: 企業からの献金。
- 献金を募る/求める: kêu gọi quyên góp.
- Ngữ điệu/đăng ký: trang trọng, dùng trong thông báo của tổ chức, tin tức, văn bản chính thức. Trong sinh hoạt nhà thờ cũng dùng tự nhiên.
- Kết hợp thường gặp: 政治献金, 違法献金, 裏献金, 個人献金, 団体献金, 献金箱, 献金額, 献金リスト.
- Lưu ý sắc thái: 政治献金 có thể gợi vấn đề minh bạch, pháp lý; 宗教献金 nhấn tính tự nguyện, dâng hiến.
- Ngữ pháp: là danh từ; dùng với する để thành động từ. Tân ngữ trực tiếp đi với を khi nhấn hành vi quyên, nhưng thường nói Nに献金する để chỉ bên nhận.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại |
Nghĩa ngắn |
Ghi chú khác biệt |
| 寄付(きふ) |
Danh/する |
Quyên góp nói chung |
Trung tính, thông dụng hơn 献金 |
| 募金(ぼきん) |
Danh/する |
Gây quỹ, kêu gọi quyên góp |
Nhấn hoạt động kêu gọi; số tiền quyên là 寄付金/献金 |
| 義援金(ぎえんきん) |
Danh |
Tiền cứu trợ |
Dành cho thiên tai, khẩn cấp |
| 奉納(ほうのう) |
Danh/する |
Dâng cúng (đền, chùa) |
Không chỉ tiền; sắc thái nghi lễ |
| 寄進(きしん) |
Danh/する |
Hiến tặng cho đền chùa |
Trang trọng, văn ngữ |
| 賽銭(さいせん) |
Danh |
Tiền công đức |
Tiền lẻ bỏ vào hòm ở đền/miếu |
| 政治献金(せいじけんきん) |
Danh |
Quyên góp chính trị |
Khoản đóng góp cho chính trị gia/đảng |
| 違法献金(いほうけんきん) |
Danh |
Quyên góp bất hợp pháp |
Liên quan vi phạm luật tài chính chính trị |
| 対義: 取り立て/強要 |
Danh/する |
Ép buộc, cưỡng thu |
Trái với tinh thần tự nguyện của 献金 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 献(ケン): nghĩa gốc “dâng, hiến, tiến cống”. Bộ thủ: 犬(khuyển) kết hợp với thành phần 南. Gợi nhớ: “dâng lên thứ quý như hiến phẩm”.
- 金(キン/コン/かね): “kim loại, tiền”. Bộ thủ: 金. Gợi nhớ: “vàng, tiền của”.
- Hợp nghĩa: 献(金) → “dâng hiến tiền bạc” → khoản tiền được dâng/quyên cho một mục đích, tổ chức.
7. Bình luận mở rộng (AI)
献金 thường xuất hiện trong thông báo của giáo hội, bản tin chính trị, và tài liệu vận động gây quỹ trang trọng. Khi viết bài phổ thông hay nói chuyện hàng ngày về từ thiện, người Nhật thường chọn 寄付 để nghe thân thiện hơn. Trong mảng chính trị, các tổ hợp như 政治献金, 裏献金, 違法献金 mang sắc thái pháp lý mạnh; cần phân biệt vai “bên nhận” và “bên đóng góp” bằng trợ từ: 政党に(へ)献金する/企業からの献金. Trong tôn giáo, 献金箱 có thể đặt ở lối vào; ở đền chùa nhấn 賽銭, còn trong nhà thờ Kitô giáo lại nói 献金. Khi dịch sang tiếng Việt, tùy ngữ cảnh chọn “quyên góp”, “dâng cúng”, “đóng góp chính trị” để đúng sắc thái.
8. Câu ví dụ
- 教会の活動を支えるために献金をしました。 — Tôi đã dâng cúng tiền để hỗ trợ các hoạt động của nhà thờ.
- その団体は企業からの献金に頼りすぎている。 — Tổ chức đó phụ thuộc quá nhiều vào các khoản quyên góp từ doanh nghiệp.
- 政党への献金は法律に基づいて公開されます。 — Các khoản quyên góp cho đảng phái được công bố theo pháp luật.
- 被災地支援のための献金を募っています。 — Chúng tôi đang kêu gọi quyên góp để hỗ trợ vùng thiên tai.
- 彼は毎週日曜日の礼拝で献金箱にお金を入れる。 — Anh ấy bỏ tiền vào thùng quyên góp trong lễ nhà thờ mỗi Chủ nhật.
- 寄付でもいいが、宗教色を出したいなら献金という語が自然だ。 — Dùng “寄付” cũng được, nhưng nếu muốn nhấn sắc thái tôn giáo thì “献金” tự nhiên hơn.
- 違法献金の疑いが報道され、政治家は説明を求められた。 — Báo chí nghi ngờ có quyên góp bất hợp pháp, và chính trị gia bị yêu cầu giải trình.