寄付 [Kí Phó]

寄附 [Kí Phụ]

きふ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đóng góp; quyên góp

JP: 彼女かのじょ赤十字せきじゅうじ寄付きふした。

VI: Cô ấy đã quyên góp cho Hội Chữ Thập Đỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

寄付きふしたよ。
Tôi đã quyên góp.
多額たがく寄付きふをありがとうございました。
Cảm ơn bạn đã quyên góp một số tiền lớn.
かれ大金たいきん寄付きふした。
Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền lớn.
開発かいはつ継続けいぞく寄付きふ大切たいせつです。
Quyên góp quan trọng cho sự phát triển liên tục.
かれらは赤十字せきじゅうじにおかね寄付きふした。
Họ đã quyên góp tiền cho Tổ chức Chữ thập đỏ.
わたしたちはおかね寄付きふしたい。
Chúng tôi muốn quyên góp tiền.
あたらしい病院びょういん寄付きふをおねがいいたします。
Xin hãy quyên góp cho bệnh viện mới.
かれらは教会きょうかいへの寄付きふあつめている。
Họ đang quyên góp cho nhà thờ.
彼女かのじょはおかね社会しゃかい福祉ふくし寄付きふした。
Cô ấy đã quyên góp tiền cho công tác xã hội.
かれ多額たがくのおかね研究所けんきゅうじょ寄付きふした。
Anh ta đã quyên góp một số tiền lớn cho viện nghiên cứu.

Hán tự

Từ liên quan đến 寄付

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 寄付
  • Cách đọc: きふ
  • Loại từ: Danh từ; động từ する(寄付する)
  • Nghĩa khái quát: quyên góp, đóng góp (tiền hoặc hiện vật) cho tổ chức/công cộng/phúc lợi
  • Cụm thường gặp: 寄付する/AをBに寄付する/寄付金/寄付者/寄付先/寄付を募る
  • Biến thể chữ: 寄附 (dạng chữ khác, dùng trong một số văn bản chính thức)

2. Ý nghĩa chính

  • Quyên góp, hiến tặng tiền hoặc hiện vật cho cơ quan, tổ chức xã hội, từ thiện, trường học… không vụ lợi. Ví dụ: 災害支援に寄付する (quyên góp hỗ trợ thiên tai).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 募金: Hoạt động “gây quỹ”/“quyên tiền”, thường là hành vi kêu gọi. 寄付 là hành vi “đóng góp” của người cho.
  • 寄贈: Hiến tặng vật phẩm/tài sản cụ thể (tr tranh, sách, thiết bị) cho tổ chức. 寄付 thiên về tiền, nhưng cũng có thể là hiện vật.
  • 献金: Tiền ủng hộ cho chính trị/tôn giáo; sắc thái khác. 寄付 trung tính, mục đích công ích.
  • 寄附: Cùng nghĩa với 寄付; chỉ là dị thể chữ. Trong thuế: 寄附金控除 (khấu trừ tiền quyên góp).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • …に/へ寄付する: Quyên góp cho tổ chức/địa điểm.
  • AをBに寄付する: Quyên góp A cho B (tiền, sách, máy tính…).
  • Danh từ đi kèm: 寄付金(tiền quyên góp), 寄付者(người quyên góp), 寄付先(nơi nhận), 寄付を募る(kêu gọi quyên góp).
  • Ngữ cảnh: Trang trọng–trung tính; dùng được trong tin tức, thông báo, văn bản chính thức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
募金 Liên quan gây quỹ, quyên tiền Hành vi kêu gọi nhận tiền
寄贈 Gần nghĩa hiến tặng (vật phẩm) Nhấn mạnh vật hữu hình
献金 Liên quan quyên cho chính trị/tôn giáo Sắc thái đặc thù lĩnh vực
寄附 Biến thể chữ quyên góp Dị thể; thường gặp trong văn bản
ドネーション Đồng nghĩa vay mượn donation Dùng trong IT/phi lợi nhuận
支援 Liên quan hỗ trợ Khái niệm rộng hơn寄付

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 寄: “ghé vào, dồn về, trao gửi”.
  • 付: “gắn vào, trao, đính kèm”.
  • Ghép nghĩa: “gửi/gắn đến (tổ chức)” → quyên góp, hiến tặng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo hoặc thông cáo, nên nêu rõ mục đích, số tiền/hiện vật, và 寄付先 để minh bạch. Trong thuế cá nhân/doanh nghiệp, 寄附金控除 là mục quan trọng, nhưng điều kiện khấu trừ phụ thuộc loại tổ chức nhận và giấy tờ chứng minh.

8. Câu ví dụ

  • 災害被災地に寄付をしました。
    Tôi đã quyên góp cho vùng bị thiên tai.
  • この団体に一万円を寄付するつもりです。
    Tôi định quyên một vạn yên cho tổ chức này.
  • 企業が学校にパソコンを寄付した。
    Một công ty đã tặng máy tính cho trường học.
  • オンラインで寄付できる仕組みが便利だ。
    Cơ chế có thể quyên góp trực tuyến rất tiện.
  • 彼は匿名で多額の寄付を行った。
    Anh ấy đã quyên góp một khoản lớn ẩn danh.
  • 病院への寄付を募っています。
    Chúng tôi đang kêu gọi quyên góp cho bệnh viện.
  • この寄付金は子どもたちの教育に使われます。
    Số tiền quyên góp này sẽ dùng cho giáo dục trẻ em.
  • 古本を図書館に寄付したい。
    Tôi muốn tặng sách cũ cho thư viện.
  • 定期的な寄付で活動を支えています。
    Chúng tôi duy trì hoạt động nhờ các khoản quyên góp định kỳ.
  • 法人として寄付を行う際は領収書が必要です。
    Khi quyên góp với tư cách pháp nhân cần có biên lai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 寄付 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?