拠出 [Cứ Xuất]
醵出 [Cự Xuất]
きょしゅつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đóng góp

JP: 環境かんきょうすくうために、みんなが拠出きょしゅつふくめた協力きょうりょくをしなければならないでしょう。

VI: Để bảo vệ môi trường, mọi người cần phải hợp tác, kể cả đóng góp.

Hán tự

Cứ dựa trên
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 拠出