拠出 [Cứ Xuất]

醵出 [Cự Xuất]

きょしゅつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đóng góp

JP: 環境かんきょうすくうために、みんなが拠出きょしゅつふくめた協力きょうりょくをしなければならないでしょう。

VI: Để bảo vệ môi trường, mọi người cần phải hợp tác, kể cả đóng góp.

Hán tự

Từ liên quan đến 拠出

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 拠出
  • Cách đọc: きょしゅつ
  • Loại từ: Danh từ; サ変動詞(拠出する)
  • Lĩnh vực: Kinh tế, hành chính, pháp lý
  • Sắc thái: Trang trọng, dùng trong văn bản chính sách, tài chính, tổ chức

2. Ý nghĩa chính

拠出 là việc đóng góp (tiền/quỹ/tài sản) cho một tổ chức, quỹ hay chương trình, thường theo cơ chế quy định (bắt buộc/thoả thuận) chứ không mang sắc thái từ thiện thuần túy. Danh từ thường gặp: 拠出金 (khoản đóng góp), 拠出額 (mức đóng góp).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 拠出 vs 寄付: 寄付 là quyên góp từ thiện, tự nguyện. 拠出 thiên về đóng góp theo cơ chế/quy định (quỹ hưu, quỹ nghiên cứu...).
  • 拠出 vs 出資: 出資 là góp vốn để đổi lấy quyền sở hữu/cổ phần. 拠出 không nhất thiết kèm quyền sở hữu.
  • 拠出 vs 負担: 負担 là gánh chịu chi phí; 拠出 nhấn mạnh hành vi đóng góp vào quỹ chung.
  • 拠出 vs 供出: 供出 mang nghĩa “nộp cung” (lịch sử/chiến thời), sắc thái khác và ít dùng trong bối cảnh hiện đại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: 拠出する資金を拠出する費用を拠出する
  • Danh từ kèm: 拠出金事業主拠出加入者拠出拠出額拠出割合
  • Ngữ cảnh: quỹ hưu trí, bảo hiểm, liên minh nghiên cứu, tài trợ công-tư, phân bổ đóng góp cho tổ chức quốc tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
拠出 Từ mục tiêu Đóng góp (theo cơ chế) Trang trọng, hành chính
拠出金 Biến thể Khoản đóng góp Thường thấy trong quỹ, bảo hiểm
寄付 Gần nghĩa Quyên góp từ thiện Tự nguyện, từ thiện
出資 Liên quan Góp vốn Có đối ứng quyền sở hữu/cổ phần
負担 Liên quan Gánh chi phí Nhấn mạnh bên chịu chi phí
拠出額・拠出割合 Biến thể Mức/tỷ lệ đóng góp Dùng trong tính toán
供出 Khác nghĩa Nộp cung (lịch sử) Sắc thái cổ/chiến thời

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : cứ, căn cứ (根拠). Trong từ này, gợi ý “dựa vào cơ chế/quy định”.
  • : xuất, đưa ra (提出, 出金).
  • Ghép nghĩa: “xuất ra dựa trên căn cứ/quy định” → đóng góp theo cơ chế.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, nên giữ sắc thái thể chế của 拠出: quỹ hưu, bảo hiểm, liên minh… thường có “tỷ lệ 拠出” rõ ràng. Trong văn nói đời thường, người Nhật hay dùng 納める/負担する; còn văn bản chính sách thích hợp hơn với 拠出する.

8. Câu ví dụ

  • 企業が基金に資金を拠出した。
    Doanh nghiệp đã đóng góp vốn cho quỹ.
  • 加入者の拠出金で運用される年金制度だ。
    Đây là chế độ hưu trí vận hành bằng khoản đóng góp của người tham gia.
  • 研究費の一部を共同で拠出する。
    Cùng nhau đóng góp một phần kinh phí nghiên cứu.
  • 事業主拠出が増額された。
    Mức đóng góp của chủ sử dụng lao động đã tăng.
  • 国際機関への分担金を拠出する。
    Đóng góp phần phân bổ cho tổ chức quốc tế.
  • 会員各社からの拠出を募る。
    Kêu gọi sự đóng góp từ các công ty hội viên.
  • 自治体は災害復旧のために基金へ拠出した。
    Chính quyền địa phương đã đóng góp vào quỹ để khắc phục thiên tai.
  • 企業年金の拠出割合を見直す。
    Xem xét lại tỷ lệ đóng góp của quỹ hưu trí doanh nghiệp.
  • 拠出額の上限を超えないように注意する。
    Chú ý không vượt trần mức đóng góp.
  • 慈善には「寄付する」を用い、保険料など制度的な負担には「拠出する」を使う。
    Với từ thiện dùng “kifu-suru”, còn gánh nặng mang tính chế độ như phí bảo hiểm thì dùng “kyoshutsu-suru”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 拠出 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?