1. Thông tin cơ bản
- Từ: 拠出
- Cách đọc: きょしゅつ
- Loại từ: Danh từ; サ変動詞(拠出する)
- Lĩnh vực: Kinh tế, hành chính, pháp lý
- Sắc thái: Trang trọng, dùng trong văn bản chính sách, tài chính, tổ chức
2. Ý nghĩa chính
拠出 là việc đóng góp (tiền/quỹ/tài sản) cho một tổ chức, quỹ hay chương trình, thường theo cơ chế quy định (bắt buộc/thoả thuận) chứ không mang sắc thái từ thiện thuần túy. Danh từ thường gặp: 拠出金 (khoản đóng góp), 拠出額 (mức đóng góp).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 拠出 vs 寄付: 寄付 là quyên góp từ thiện, tự nguyện. 拠出 thiên về đóng góp theo cơ chế/quy định (quỹ hưu, quỹ nghiên cứu...).
- 拠出 vs 出資: 出資 là góp vốn để đổi lấy quyền sở hữu/cổ phần. 拠出 không nhất thiết kèm quyền sở hữu.
- 拠出 vs 負担: 負担 là gánh chịu chi phí; 拠出 nhấn mạnh hành vi đóng góp vào quỹ chung.
- 拠出 vs 供出: 供出 mang nghĩa “nộp cung” (lịch sử/chiến thời), sắc thái khác và ít dùng trong bối cảnh hiện đại.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ: 拠出する/資金を拠出する/費用を拠出する
- Danh từ kèm: 拠出金/事業主拠出/加入者拠出/拠出額/拠出割合
- Ngữ cảnh: quỹ hưu trí, bảo hiểm, liên minh nghiên cứu, tài trợ công-tư, phân bổ đóng góp cho tổ chức quốc tế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 拠出 |
Từ mục tiêu |
Đóng góp (theo cơ chế) |
Trang trọng, hành chính |
| 拠出金 |
Biến thể |
Khoản đóng góp |
Thường thấy trong quỹ, bảo hiểm |
| 寄付 |
Gần nghĩa |
Quyên góp từ thiện |
Tự nguyện, từ thiện |
| 出資 |
Liên quan |
Góp vốn |
Có đối ứng quyền sở hữu/cổ phần |
| 負担 |
Liên quan |
Gánh chi phí |
Nhấn mạnh bên chịu chi phí |
| 拠出額・拠出割合 |
Biến thể |
Mức/tỷ lệ đóng góp |
Dùng trong tính toán |
| 供出 |
Khác nghĩa |
Nộp cung (lịch sử) |
Sắc thái cổ/chiến thời |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 拠: cứ, căn cứ (根拠). Trong từ này, gợi ý “dựa vào cơ chế/quy định”.
- 出: xuất, đưa ra (提出, 出金).
- Ghép nghĩa: “xuất ra dựa trên căn cứ/quy định” → đóng góp theo cơ chế.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch, nên giữ sắc thái thể chế của 拠出: quỹ hưu, bảo hiểm, liên minh… thường có “tỷ lệ 拠出” rõ ràng. Trong văn nói đời thường, người Nhật hay dùng 納める/負担する; còn văn bản chính sách thích hợp hơn với 拠出する.
8. Câu ví dụ
- 企業が基金に資金を拠出した。
Doanh nghiệp đã đóng góp vốn cho quỹ.
- 加入者の拠出金で運用される年金制度だ。
Đây là chế độ hưu trí vận hành bằng khoản đóng góp của người tham gia.
- 研究費の一部を共同で拠出する。
Cùng nhau đóng góp một phần kinh phí nghiên cứu.
- 事業主拠出が増額された。
Mức đóng góp của chủ sử dụng lao động đã tăng.
- 国際機関への分担金を拠出する。
Đóng góp phần phân bổ cho tổ chức quốc tế.
- 会員各社からの拠出を募る。
Kêu gọi sự đóng góp từ các công ty hội viên.
- 自治体は災害復旧のために基金へ拠出した。
Chính quyền địa phương đã đóng góp vào quỹ để khắc phục thiên tai.
- 企業年金の拠出割合を見直す。
Xem xét lại tỷ lệ đóng góp của quỹ hưu trí doanh nghiệp.
- 拠出額の上限を超えないように注意する。
Chú ý không vượt trần mức đóng góp.
- 慈善には「寄付する」を用い、保険料など制度的な負担には「拠出する」を使う。
Với từ thiện dùng “kifu-suru”, còn gánh nặng mang tính chế độ như phí bảo hiểm thì dùng “kyoshutsu-suru”.