出捐 [Xuất Quyên]
しゅつえん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đóng góp; quyên góp

Hán tự

Xuất ra ngoài
Quyên vứt bỏ

Từ liên quan đến 出捐