棄捐 [Khí Quyên]
きえん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

quyên góp; từ bỏ

Hán tự

Khí bỏ; vứt bỏ
Quyên vứt bỏ

Từ liên quan đến 棄捐