寄進 [Kí Tiến]
きしん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đóng góp (cho chùa, đền, v.v.); quyên góp

Hán tự

đến gần; thu thập
Tiến tiến lên; tiến bộ

Từ liên quan đến 寄進