供物
[Cung Vật]
くもつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
lễ vật (ví dụ: cho thần); lễ vật dâng cúng
JP: 「これは何?供物か?」「そうだよ、このお賽銭箱の中に入れて・・・この紐を引っ張るの」
VI: "Đây là cái gì? Lễ vật à?" "Đúng vậy, bỏ vào trong hòm tiền công đức này... và kéo sợi dây này."