報償 [Báo Thường]
ほうしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bồi thường; đền bù

Hán tự

Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
Thường bồi thường

Từ liên quan đến 報償