チップ

Danh từ chung

tiền boa

JP: 日本にほんにはいサービスにたいしてチップをはら習慣しゅうかんはない。

VI: Ở Nhật không có thói quen trả tiền boa cho dịch vụ tốt.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

⚠️Từ viết tắt

cú chạm bóng lỗi

🔗 ファウルチップ

Danh từ chung

đầu bút bi

Từ liên quan đến チップ