Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マイクロチップ
🔊
Danh từ chung
vi mạch
Từ liên quan đến マイクロチップ
チップ
tiền boa