心付け
[Tâm Phó]
心づけ [Tâm]
心付 [Tâm Phó]
心づけ [Tâm]
心付 [Tâm Phó]
こころづけ
Danh từ chung
tiền boa; tiền thưởng
JP: お心付けはご辞退いたします。
VI: Xin từ chối tiền boa.