心付け [Tâm Phó]
心づけ [Tâm]
心付 [Tâm Phó]
こころづけ

Danh từ chung

tiền boa; tiền thưởng

JP:心付こころづけはご辞退じたいいたします。

VI: Xin từ chối tiền boa.

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 心付け