Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
茶代
[Trà Đại]
ちゃだい
🔊
Danh từ chung
tiền boa
Hán tự
茶
Trà
trà
代
Đại
thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Từ liên quan đến 茶代
チップ
tiền boa
心付
こころづけ
tiền boa; tiền thưởng
心付け
こころづけ
tiền boa; tiền thưởng
手当
てあて
lương; tiền công; trợ cấp; phúc lợi; tiền thưởng
手当て
てあて
lương; tiền công; trợ cấp; phúc lợi; tiền thưởng
祝儀
しゅうぎ
lễ kỷ niệm; lễ cưới