Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
トリートメント
🔊
Danh từ chung
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
điều trị
Từ liên quan đến トリートメント
処置
しょち
biện pháp; xử lý
手当
てあて
lương; tiền công; trợ cấp; phúc lợi; tiền thưởng
手当て
てあて
lương; tiền công; trợ cấp; phúc lợi; tiền thưởng