余白
[Dư Bạch]
よはく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
khoảng trống; lề; khung trống
JP: 彼は作文の余白に自分の論評を書いた。
VI: Anh ấy đã viết nhận xét của mình vào phần lề của bài luận.