空白 [Không Bạch]

くうはく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

khoảng trống (trong tài liệu)

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

trống; khoảng trống; khe hở; chân không

JP: ははわたし生涯しょうがいおおきな空白くうはくのこした。

VI: Cái chết của mẹ để lại một khoảng trống lớn trong đời tôi.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

khoảng trắng

JP: 正規せいき表現ひょうげん空白くうはくはどのようにあらわされるのでしょうか?

VI: Trong biểu thức chính quy, ký tự khoảng trắng được biểu diễn như thế nào?

Hán tự

Từ liên quan đến 空白

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 空白
  • Cách đọc: くうはく
  • Loại từ: Danh từ・tính từ-na (空白の〜)
  • Lĩnh vực hay gặp: in ấn/bố cục, biểu mẫu, dữ liệu, lịch sử, tiểu sử công việc

2. Ý nghĩa chính

- Khoảng trống, chỗ để trống (trên giấy, biểu mẫu, văn bản).
- Khoảng trống/hiatus trong thời gian hoặc dữ liệu: giai đoạn bị bỏ ngỏ, thiếu vắng thông tin.

3. Phân biệt

  • 空白 vs 空欄: 空欄 là ô trống để điền trong biểu mẫu; 空白 rộng hơn, mọi khoảng trống.
  • 空白 vs 余白: 余白 là lề trống trong bố cục trang; 空白 là phần trống nói chung.
  • ブランク: từ mượn, chỉ khoảng trống, lỗ hổng, thời gian gián đoạn (career blank).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 空白を埋める/残す/作る/なくす.
  • Collocations: 空白期間(khoảng thời gian trống), 空白地帯, データの空白, 空白ページ.
  • Tính từ-na: 空白の(空白の一日/数年).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
空欄 Gần nghĩa Ô trống Trong biểu mẫu; yêu cầu điền.
余白 Gần nghĩa Lề trống Thuật ngữ dàn trang, thiết kế.
ブランク Gần nghĩa Khoảng trống/gián đoạn Mượn tiếng Anh; hay dùng cho lý lịch, kỹ năng.
連続 Đối nghĩa Liên tục Không có khoảng trống/đứt quãng.
充填 Đối nghĩa/động tác Lấp đầy Kỹ thuật/cơ khí; trái với để trống.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 空(bầu trời, trống)+ 白(trắng) → khoảng trống trắng.
  • Từ loại: Danh từ; dùng như định ngữ với の: 空白の時間/空白のページ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hồ sơ xin việc, “空白期間はありますか” là câu thường gặp. Hãy chuẩn bị cách giải thích tích cực để “空白を埋める” bằng kỹ năng/kinh nghiệm liên quan.

8. Câu ví dụ

  • 用紙の空白をすべて埋めてください。
    Hãy điền vào tất cả các chỗ trống trên tờ biểu mẫu.
  • 履歴書には一年の空白がある。
    Trong sơ yếu lý lịch có một năm bị trống.
  • この章は内容が薄くて空白が目立つ。
    Chương này nội dung mỏng, khoảng trống lộ rõ.
  • 文章に適度な空白を入れると読みやすい。
    Chèn khoảng trắng hợp lý giúp văn bản dễ đọc.
  • 研究史にはまだ空白が多い。
    Lịch sử nghiên cứu vẫn còn nhiều khoảng trống.
  • 計画の空白を洗い出して対策する。
    Rà soát các lỗ hổng trong kế hoạch để có đối sách.
  • その時期は予定に空白ができた。
    Thời gian đó lịch trình có một khoảng trống.
  • ページがまるごと空白のままだった。
    Cả trang vẫn để trống hoàn toàn.
  • 地図の空白を埋める探索が始まった。
    Cuộc thám hiểm nhằm lấp đầy khoảng trắng trên bản đồ đã bắt đầu.
  • データの空白を補完する必要がある。
    Cần bổ khuyết các khoảng trống dữ liệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 空白 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?