空白
[Không Bạch]
くうはく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
khoảng trống (trong tài liệu)
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
trống; khoảng trống; khe hở; chân không
JP: 母の死は私の生涯に大きな空白を残した。
VI: Cái chết của mẹ để lại một khoảng trống lớn trong đời tôi.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
khoảng trắng
JP: 正規表現で空白はどのように表されるのでしょうか?
VI: Trong biểu thức chính quy, ký tự khoảng trắng được biểu diễn như thế nào?