空欄 [Không Lan]
くうらん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

cột trống; khoảng trống

JP: 以下いか空欄くうらん部分ぶぶんにご記入きにゅういただくだけで結構けっこうです。

VI: Bạn chỉ cần điền vào phần trống dưới đây là được.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

空欄くうらんめなさい。
Hãy điền vào chỗ trống.
適当てきとうこたえをえらび、空欄くうらんきなさい。
Chọn câu trả lời phù hợp và điền vào chỗ trống.
かならず、事前じぜんすべての空欄くうらん部分ぶぶん記入きにゅうしておいてください。
Hãy chắc chắn điền vào tất cả các ô trống trước.

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Lan cột; lan can; khoảng trống; không gian

Từ liên quan đến 空欄