伽藍堂 [Già Lam Đường]
がらんどう

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trống rỗng; rỗng tuếch; trơ trụi; hoang vắng

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

📝 nghĩa gốc

chính điện của ngôi chùa (thường rộng lớn và trống rỗng)

🔗 伽藍

Hán tự

Già chăm sóc; phục vụ; người giải trí
Lam chàm
Đường phòng công cộng; sảnh

Từ liên quan đến 伽藍堂