中空
[Trung Không]
ちゅうくう
なかぞら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
rỗng
JP: 虫に食い荒らされて桃は中空になっていた。
VI: Quả đào bị sâu ăn rỗng ruột.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
giữa không trung