Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エンプティー
🔊
Danh từ chung
trống rỗng
Từ liên quan đến エンプティー
がらんどう
trống rỗng; rỗng tuếch; trơ trụi; hoang vắng
中空
ちゅうくう
rỗng
空
から
trống rỗng; không có gì
空っぽ
からっぽ
trống rỗng; không có gì; rỗng
空虚
くうきょ
trống rỗng; rỗng; không có gì; vô nghĩa
がら明き
がらあき
gần như hoàn toàn trống rỗng; gần như trống rỗng
明き
あき
khoảng trống
空き
あき
khoảng trống