1. Thông tin cơ bản
- Từ: 長さ
- Cách đọc: ながさ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt ngắn: độ dài, chiều dài
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong học thuật, kỹ thuật và đời sống
2. Ý nghĩa chính
“長さ” chỉ kích thước theo một chiều (từ đầu đến cuối) của vật/thời lượng/chuỗi ký tự…, thường đo bằng mét, cm… và mở rộng ẩn dụ (độ dài văn bản, hàng đợi, chuyến đi…).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 長い → 長さ: tính từ “dài” danh từ hóa bằng hậu tố “さ”.
- 高さ(たかさ): độ cao; 幅(はば): bề rộng; 奥行き(おくゆき): chiều sâu; 厚さ(あつさ): độ dày → các kích thước khác, không nhầm với 長さ.
- 全長(ぜんちょう): tổng chiều dài (toàn phần), cụ thể hơn 長さ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 長さを測る, Nの長さ(テーブルの長さ), 長さ×幅×高さ, 長さが〜cm/〜m, 長さをそろえる.
- Ngữ cảnh: toán–lý, quy cách sản phẩm, mô tả kích thước, lập trình (độ dài mảng/chuỗi), bài viết (độ dài văn bản).
- Lưu ý: Trong kỹ thuật thường phân biệt rõ 長さ(L), 幅(W), 高さ(H) để tránh nhầm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 長い |
Liên quan (gốc) |
dài |
Tính từ gốc tạo danh từ 長さ. |
| 短さ |
Đối nghĩa |
độ ngắn |
Danh từ đối lập với 長さ. |
| 高さ |
Liên quan |
độ cao |
Kích thước theo trục thẳng đứng. |
| 幅 |
Liên quan |
bề rộng |
Chiều ngang. |
| 奥行き |
Liên quan |
chiều sâu |
Khoảng lùi vào bên trong. |
| 厚さ |
Liên quan |
độ dày |
Đặc trưng vật liệu/tấm. |
| 全長 |
Liên quan |
tổng chiều dài |
Chiều dài toàn bộ từ đầu đến cuối. |
| サイズ |
Liên quan |
kích cỡ |
Khái quát gồm nhiều kích thước. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 長: nghĩa “dài, trưởng”; On: ちょう; Kun: ながい.
- 〜さ: hậu tố danh từ hóa mức độ/tính chất của tính từ (dài → độ dài).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong mô tả sản phẩm Nhật, trật tự kích thước phổ biến là “長さ×幅×高さ”. Trong lập trình, “配列の長さ/文字列の長さ” là cách nói chuẩn. Khi viết báo cáo, quy định “原稿の長さ” thường tính theo số ký tự (文字数) hoặc trang.
8. Câu ví dụ
- このテーブルの長さは180センチです。
Chiều dài chiếc bàn này là 180 cm.
- 髪の長さを三センチだけ切ってください。
Vui lòng cắt ngắn tóc khoảng 3 cm.
- 川の長さを地図で測るのは難しい。
Khó mà đo chiều dài con sông trên bản đồ.
- 列の長さが足りないので配列を拡張する。
Độ dài mảng chưa đủ nên sẽ mở rộng mảng.
- 文章の長さは800字以内にしてください。
Độ dài bài viết xin trong 800 ký tự.
- トンネルの長さと勾配を計算する。
Tính chiều dài và độ dốc của đường hầm.
- 旅の長さが思い出の濃さを決めるわけではない。
Độ dài chuyến đi không quyết định độ đậm của ký ức.
- 紐の長さをそろえて切る。
Cắt cho các sợi dây có cùng chiều dài.
- 端から端までの長さを定義する。
Định nghĩa chiều dài từ đầu này đến đầu kia.
- 長さ×幅×高さを記入してください。
Vui lòng điền chiều dài × chiều rộng × chiều cao.