時代
[Thời Đại]
じだい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
thời kỳ; kỷ nguyên; thời đại
JP: 今や時代との競争になった。
VI: Bây giờ đã trở thành cuộc đua với thời đại.
Danh từ chung
thời đại; những ngày đó
Danh từ chung
sự cổ xưa
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
đồ cổ; tác phẩm thời kỳ
🔗 時代物
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
我々の時代は機械時代だ。
Thời đại của chúng ta là thời đại của máy móc.
時代に乗り遅れるなよ。
Đừng bỏ lỡ thời đại.
その時代は石器時代と呼ばれる。
Thời đại đó được gọi là thời đại đá.
学生時代を思い出すわ。
Điều này làm tôi nhớ lại thời sinh viên.
現代は原子力の時代だ。
Hiện nay là thời đại của năng lượng hạt nhân.
これからは彼の時代だ。
Từ giờ đây là thời đại của anh ấy.
時代に遅れないように。
Đừng để tụt hậu so với thời đại.
今の時代、何でもありだからね。
Ngày nay, mọi thứ đều có thể xảy ra.
時代が変わると祈ろう。
Hãy cầu nguyện cho thời đại thay đổi.
シェイクスピアは一時代だけの人ではなくて、あらゆる時代に通じる人であった。
Shakespeare không chỉ thuộc về một thời đại, mà còn vượt qua mọi thời đại.