[Chỉ]
[Phách]
[Tao]
かす
カス

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cặn bã; trầm tích; bã

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường 粕

bã (đặc biệt là sake)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đồ thừa; sản phẩm phụ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đồ vô giá trị; rác

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cặn bã (của xã hội); cặn bã

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hoa phú

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lá bài 1 điểm

🔗 カス札

Hán tự

Chỉ cặn bã
Phách phế liệu; chất thải
Tao cặn; bã; bã

Từ liên quan đến 滓