淀み [Điến]
澱み [Điến]
[Điến]
[Điến]
よどみ

Danh từ chung

ứ đọng; lắng đọng; trầm tích

Danh từ chung

ngập ngừng; do dự; tạm dừng

Hán tự

Điến vũng nước; xoáy nước
Điến cặn; bã; lắng; trì trệ

Từ liên quan đến 淀み