水溜り [Thủy Lưu]
水たまり [Thủy]
水溜まり [Thủy Lưu]
水溜 [Thủy Lưu]
みずたまり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

vũng nước

JP: みずたまりにうつったかげえた。

VI: Tôi thấy bóng phản chiếu trên vũng nước.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みずたまりだらけよ。
Đầy vũng nước đấy.
かれみずたまりをした。
Anh ấy đã nhảy qua vũng nước.
あめがると、みちみずたまりができていた。
Khi mưa tạnh, đã có vũng nước trên đường.
みずたまりにあしんだので、くつがグチョグチョになった。
Tôi đã dẫm phải vũng nước, giày bị ướt nhẹp.
どものときさ、長靴ながぐつをはいてみずたまりのなかをバシャバシャはいってあそばなかったか?
Hồi nhỏ, bạn có bao giờ đi giày cao su và nhảy tưng tưng trong vũng nước không?

Hán tự

Thủy nước
Lưu thu thập; gom lại; nợ đọng

Từ liên quan đến 水溜り