季節 [Quý Tiết]

きせつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

mùa; thời điểm trong năm

JP: この季節きせつたまごやすい。

VI: Mùa này trứng rẻ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

イチゴの季節きせつです。
Đang là mùa dâu tây.
スキーの季節きせつです。
Đã đến mùa trượt tuyết.
はるたのしい季節きせつだ。
Mùa xuân là một mùa vui vẻ.
はるはな季節きせつですね。
Mùa xuân là mùa của hoa nhỉ.
さくら季節きせつ大好だいすきです。
Tôi rất yêu mùa hoa anh đào.
さむ季節きせつがやってくるよ。
Mùa lạnh sắp đến rồi.
スキーの季節きせつぎた。
Mùa trượt tuyết đã kết thúc.
新茶しんちゃつま季節きせつになった。
Đã đến mùa hái chè mới.
あき読書どくしょ絶好ぜっこう季節きせつである。
Mùa thu là mùa tuyệt vời để đọc sách.
天候てんこう季節きせつによってわる。
Thời tiết thay đổi theo mùa.

Hán tự

Từ liên quan đến 季節

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 季節
  • Cách đọc: きせつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: Quý tiết
  • Nghĩa khái quát: mùa, thời tiết theo mùa
  • Ghi chú: Chỉ các mùa trong năm hoặc tính chất theo mùa (季節感, 季節限定).

2. Ý nghĩa chính

  • Mùa trong năm: xuân, hạ, thu, đông; hoặc phân chia tinh tế hơn theo khí hậu/địa phương.
  • Tính mùa vụ: món ăn theo mùa, sản vật theo mùa, không khí mùa (季節感).

3. Phân biệt

  • 季節 vs 時期: 時期 là “thời kỳ” nói chung; 季節 là “mùa” theo chu kỳ thiên nhiên.
  • 季節 vs 季候: 季候 là thuật ngữ khí hậu (climate) mang sắc thái học thuật hơn.
  • 季節外れ: “lệch mùa”, không đúng mùa, thường dùng cho thời tiết/sản vật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp:
    • 季節感 (cảm giác mùa), 季節限定 (giới hạn theo mùa), 季節の変わり目 (giao mùa), 季節外れ (trái mùa)
    • 季節の食材, 季節の挨拶 (lời chào theo mùa), 四季 (bốn mùa)
  • Ngữ cảnh: Đời sống, ẩm thực, thời trang, marketing, y tế (bệnh theo mùa), khí tượng.
  • Sắc thái: Trung tính, lịch sự; hay dùng trong văn hóa Nhật để thể hiện cảm thức bốn mùa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
四季 Liên quan Bốn mùa Khái quát hệ thống mùa.
時期 Phân biệt Thời kỳ Không nhất thiết theo mùa.
Liên quan Đúng vụ, chính mùa Thường dùng cho thực phẩm.
季節外れ Đối ứng Trái mùa Trạng thái lệch khỏi mùa.
季候 Học thuật Khí hậu theo mùa Từ Hán cổ, sách vở.
シーズン Vay mượn Mùa (thể thao, du lịch) Dùng trong lĩnh vực cụ thể.
通年 Đối nghĩa tương đối Quanh năm Không phụ thuộc mùa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

    • Bộ: 子
    • Âm On: キ; Kun: không thông dụng
    • Nghĩa: mùa, quý
    • Bộ: 竹
    • Âm On: セツ/セチ; Kun: ふし
    • Nghĩa: đốt (tre), tiết, nhịp; theo nghĩa mở rộng “tiết” thời gian

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, thể hiện 季節 không chỉ là nói tên mùa, mà là mang “季節感” vào lời chào, món ăn, trang phục. Khi viết email, câu mở đầu theo mùa (季節の挨拶) rất được đánh giá cao. Với sản phẩm/dịch vụ, cụm 季節限定 giúp tạo cảm giác khan hiếm.

8. Câu ví dụ

  • 日本は季節の移ろいがはっきりしている。
    Nhật Bản có sự chuyển mùa rất rõ rệt.
  • この店は季節の食材を大切にしている。
    Quán này coi trọng nguyên liệu theo mùa.
  • 季節の変わり目は体調を崩しやすい。
    Giao mùa dễ bị mệt, suy giảm sức khỏe.
  • 春の季節感を取り入れたコーデだ。
    Đây là phối đồ mang cảm giác mùa xuân.
  • このケーキは季節限定で販売される。
    Chiếc bánh này bán giới hạn theo mùa.
  • 今年の梅雨は例年より季節外れに早い。
    Mùa mưa năm nay đến sớm trái mùa so với mọi năm.
  • 旅先で季節の花が満開だった。
    Hoa theo mùa nở rộ ở điểm đến du lịch.
  • 手紙の冒頭に季節の挨拶を書いた。
    Tôi đã viết lời chào theo mùa ở đầu thư.
  • 北海道は同じ季節でも本州より涼しい。
    Hokkaido mát hơn Honshu dù cùng một mùa.
  • 寒い季節は鍋料理が恋しくなる。
    Vào mùa lạnh, người ta thèm các món lẩu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 季節 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?