時季 [Thời Quý]
じき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

mùa; thời điểm trong năm

Hán tự

Thời thời gian; giờ
Quý mùa

Từ liên quan đến 時季