白い [Bạch]
しろい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

trắng

JP: ケンは自転車じてんしゃしろりました。

VI: Ken đã sơn chiếc xe đạp của mình màu trắng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しろいですか。
Nó có màu trắng à?
それはしろいです。
Nó màu trắng.
ケンのいぬしろい。
Con chó của Ken là màu trắng.
わたしいぬしろい。
Con chó của tôi màu trắng.
そのいぬしろいです。
Con chó đó màu trắng.
このいぬしろいです。
Con chó này màu trắng.
けんいぬしろい。
Con chó của Ken màu trắng.
浜辺はまべすなしろかった。
Cát trên bãi biển trắng xóa.
かれあたらしいしろ帽子ぼうししろ上着うわぎっている。
Chiếc mũ trắng mới của anh ấy hợp với chiếc áo khoác trắng.
無地むじしろかみ十分じゅっぷんです。
Chỉ cần giấy trắng không in gì thôi.

Hán tự

Bạch trắng

Từ liên quan đến 白い